
Nước ối là chất lỏng bao quanh thai nhi suốt thai kỳ, đóng vai trò bảo vệ và hỗ trợ sự phát triển của em bé. Lượng nước ối bị thiếu hụt, có thể ảnh hưởng trực tiếp đến phổi, thận, cơ xương và dây rốn của thai nhi.

Nguyên nhân gây ít nước ối khi mang thai?
Theo thông tin từ Bệnh viện Từ Dũ, có nhiều nguyên nhân gây lượng nước ối của thai phụ ít hơn so với bình thường. Thực tế cho thấy khoảng 30% không tìm thấy nguyên nhân. Mẹ có thể tham khảo các nhóm nguyên nhân:
Bất thường ở thai nhi: Các vấn đề như chậm phát triển trong tử cung, thai quá ngày dự sinh hoặc dị tật bẩm sinh ở thận và hệ tiết niệu có thể là nguyên nhân gây thiểu ối. Bên cạnh đó, nhiễm trùng bào thai hoặc tình trạng thai chết lưu cũng là những yếu tố tiềm ẩn dẫn đến tình trạng này.
Sức khỏe của mẹ: Các tình trạng như tiền sản giật, tăng huyết áp, bệnh thận, bệnh gan… ở mẹ cũng có thể gây thiếu ối. Ngoài ra, việc sử dụng một số loại thuốc, chẳng hạn như thuốc chống viêm không steroid hoặc thuốc ức chế men chuyển, có thể làm giảm lượng nước ối. Chế độ dinh dưỡng thiếu cân đối, uống không đủ nước, làm việc quá sức hoặc thiếu nghỉ ngơi cũng góp phần làm suy giảm thể tích nước ối.
Vấn đề ở nhau thai: Nhau thai hoạt động kém hiệu quả có thể làm giảm lưu lượng máu và chất dinh dưỡng, ảnh hưởng đến sản xuất nước ối.

Khi nào thiểu ối trở nên nguy hiểm?
Thiểu ối có thể trở nên nguy hiểm tùy thuộc vào thời điểm và mức độ nghiêm trọng của tình trạng. Nếu thiểu ối xảy ra sớm trong thai kỳ, nguy cơ biến chứng cho cả mẹ và bé sẽ gia tăng đáng kể.
Đặc biệt, khi chỉ số nước ối xuống quá thấp (thiểu ối nặng), rủi ro càng trở nên nghiêm trọng. Vì vậy, việc phát hiện sớm và can thiệp kịp thời đóng vai trò then chốt giúp giảm thiểu các biến chứng, đảm bảo an toàn cho thai nhi và sức khỏe của mẹ.
Làm sao để phát hiện thiếu ối?
Thiếu ối thường được phát hiện thông qua:
Siêu âm: Đây là phương pháp chính xác nhất để đo chỉ số nước ối (AFI) và đánh giá tình trạng thai nhi.
Triệu chứng: Một số dấu hiệu mẹ có thể nhận thấy bao gồm bụng nhỏ hơn so với tuổi thai, giảm cử động thai, hoặc rò rỉ chất lỏng từ âm đạo.
Theo dõi định kỳ: Các lần khám thai định kỳ giúp bác sĩ phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường.
Cần làm gì khi bị thiểu ối?
Khám thai định kỳ: Theo dõi sự phát triển của thai và lượng nước ối là rất quan trọng.
Tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ: Bác sĩ có thể đưa ra các chỉ định như theo dõi, điều trị bằng thuốc hoặc biện pháp khác, tùy thuộc vào tình trạng của mẹ và thai.
Uống đủ nước: Mặc dù không phải lúc nào cũng hiệu quả, việc uống đủ nước có thể giúp cải thiện lượng nước ối.
Nghỉ ngơi và tránh căng thẳng: Giúp giảm nguy cơ sinh non và các biến chứng khác.
Chế độ ăn uống lành mạnh: Bổ sung đầy đủ chất dinh dưỡng cần thiết cho cả mẹ và thai.
Tránh các chất kích thích: Rượu, bia, thuốc lá có thể gây hại cho thai nhi và làm tình trạng thiểu ối trở nên nghiêm trọng hơn.
Thiểu ối là tình trạng cần được chú ý trong thai kỳ, nhưng không phải lúc nào cũng nguy hiểm nếu được phát hiện và xử lý kịp thời. Điều quan trọng là mẹ bầu cần tuân thủ lịch khám thai định kỳ, lắng nghe cơ thể và trao đổi ngay với bác sĩ khi có dấu hiệu bất thường. Với sự chăm sóc y tế phù hợp, mẹ và bé hoàn toàn có thể vượt qua tình trạng này một cách an toàn.
Bình luận